Bộ bài tập tiếng anh lớp 7 theo bài học có lời giải, được biên soạn trên file word. Bạn có thể xem online và tải file về ở link bên dưới.
Xem bài tập tiếng anh lớp 7 |
---|
MY HOBBIES (UNIT 1)
A. NEW WORDS, STRUCTURES, GRAMMAR AND PRONUNCIATION
I. New words
Hobby (n) /’hɒbi/ Sở thích Doll (n) /dɒl/ Búp bê
Usual (adj) )( unusual (adj) /’ju:ʒl/
/ʌn´ju:ʒuəl/ Thông thường Khác thường Occasion (n) + on /əˈkeɪʒn/ Dịp
Climb (v) Climber (n) Climbing (n) /klaɪm/
/ˈklaɪmɪŋ/ Trèo, leo (v) Người leo trèo Sự leo trèo Arrange (v) Arrangement (n) /əˈreɪndʒ/
/ə´reindʒmənt/ Sắp xếp (v)
Art gallery (n) /ɑ:t/ /’gæləri/ Phòng trưng bày nghệ thuật Paint (v) Painting (n) /peint/ Sơn, vẽ (v)
Sự vẽ, bức họa
Pottery (n) /´pɔtəri/ Đồ gốm Model (n) /ˈmɒdl/ Mô hình
Carve (v) Carving (n) Carved (adj) /kɑːv/ Khắc, chạm (v) Nghệ thuật chạm khắc Take up (a hobby)
= start Bắt đầu (1 sở thích)
Collect (v) Collection (n)
Collector (n) /kəˈlekt/
/kəˈlekʃn/
/kəˈlektə(r)/ Sưu tầm (v) Sự sưu tập, bộ sưu tập
Người sưu tầm Do judo / karate
gymnastics gardening athletics /ˈdʒuːdəʊ/ /kəˈrɑːti/
/dʒɪmˈnæstɪks/
/´ga:dniη/
/æθ’letiks/ Tập Judo / karate Tập thể dục Làm vườn Điền kinh
A piece of cake Dễ ợt Fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/ Dễ vỡ
Strange (adj) /streɪndʒ/ Lạ Share (v) /ʃeə(r)/ Chia sẻ
Bird-watching (n) /bɜːd/ Quan sát chim Eggshell (n) /ˈeɡʃel/ Vỏ trứng
Melody (n) /ˈmelədi/ Giai điệu Monopoly (n) /məˈnɒpəli/ Cờ tỷ phú
Play football (soccer) basketball badminton baseball volleyball
table tennis board games
the guitar the piano /ˈfʊtbɔːl/
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
/ˈbædmɪntən/
/ˈbeɪsbɔːl/
/ˈvɒlibɔːl/
/ˈteɪbl/ /ˈtenɪs/
/bɔːd/ /ˈgeɪmz/
/ɡɪˈtɑː(r)/
/piˈænəʊ/ Chơi bóng đá Bóng rổ
Cầu lông Bóng chày Bóng chuyền Bóng bàn Trò chơi trên bàn cờ
Chơi ghi ta Chơi piano Go swimming running sailing motor racing skiing
ice-skating fishing camping surfing
mountain climbing horse-riding
/’seiliɳ/
/ˈməʊtə(r)/ /ˈreɪsɪŋ/
/ˈskiːɪŋ/
/aɪs/ /ˈskeɪtɪŋ/
/ˈfɪʃɪŋ/
/ˈkæmpɪŋ/
/ˈsɜːfɪŋ/
ˈmaʊntən/
/hɔrs/ /´raidiη/ Bơi Chạy
Đi thuyền buồm Đua mô tô Trượt tuyết Trượt băng Câu cá
Cắm trại Lướt sóng Leo núi Cưỡi ngựa
II. Grammar:
1) Verbs of liking
– love / like / enjoy / prefer + V-ing
– hate / dislike + V-ing
2) Find st / doing st + adj )( think that st / doing st is + adj
Ex: I find swimming interesting = I think that swimming is interesting.
B. PRONUNCIATION: /ə/ and /ɜː/
B. EXERCISES
I. Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.
1. A. heard B. pearl C. heart D. earth
2. A. button B. circus C. suggest D. future
3. A. sofa B. away C. banana D. occasion
4. A. burst B. curtain C. furniture D. cure
5. A. better B. prefer C. teacher D. worker
6. A. concert B. concern C. collect D. combine
7. A. picture B. culture C. neighbour D. tourist
8. A. dependent B. enjoy C. absent D. government
9. A. future B. return C. picture D. culture
10. A. first B. girl C. bird D. sister
II. Match the nouns from the box with the correct verb.
athletics basketball cycling football
karate
computer games ice-skating photos swimming TV tennis table tennis
judo coins bottles aerobics
stamps gardening camping films
1. go: ………………………………………………………………………………………………………
2. do: ………………………………………………………………………………………………………
3. collect: …………………………………………………………………………………………………
4. play: …………………………………………………………………………………………………….
5. watch: ………………………………………………………………………………………………….
6. take: ……………………………………………………………………………………………………
III. Choose the best answer (A, B, C or D).
1. You need to be to follow eggshell carving because it may take two weeks to complete one shell.