Ôn luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 6 tập 1 – bao gồm từ vựng, hình ảnh, ví dụ và bài tập củng cố. Mời các bạn xem nội dung online và tải file ở cuối bài viết.
XEM TÀI LIỆU ONLINE |
---|
|
Unit 1: MY NEW SCHOOL
A – VOCABULARY
New word Meaning Picture Example
activity (n)
/ækˈtɪv.ə.ti/ Hoạt động Playing football is one of popular activities at break time
Boarding school (n)
/ˈbɔː.dɪŋ skuːl/ Trường nội trú Students often live and study in a boarding school
Classmate (n)
/ˈklɑːs.meɪt/ Bạn cùng lớp I often share my school things with my classmates
compass (n)
/ˈkʌm.pəs/ Com-pa I use a compass to draw circles
Creative (n)
/kriˈeɪ.tɪv/ Sáng tạo Creative students really like painting.
Equipment (n)
/ɪˈkwɪp.mənt/ Thiết bị Her school has much modern
equipment
Excited (adj)
/ɪkˈsɑɪ·t̬ɪd/
Phấn chấn, phấn khích
I’m really excited at studying abroad