Sau đây, là một tài liệu ôn tập topic unit 1 + unit 2 của môn tiếng anh lớp 12 giữa học kì 1 năm học 2025-2026. Bạn có thể xem và tải câu hỏi, đồng thời có lời giải tham khảo cho bạn.
| XEM ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP ENGLISH 12 GIỮA HỌC KÌ I ONLINE |
|---|
|
|
Đáp án chi tiết
I. Complete the Advertisement (Questions 1–6)
|
Question |
Correct Answer |
Explanation |
|---|---|---|
|
1 |
C. unique cultural tour program |
Cấu trúc danh từ ghép hợp lý và tự nhiên nhất. |
|
2 |
C. impressive |
Tính từ mô tả “journey” phù hợp về ngữ nghĩa. |
|
3 |
D. Taking |
Cụm “taking part in” là cách nói đúng. |
|
4 |
B. to engage |
“chance to engage” là cấu trúc đúng. |
|
5 |
C. giving |
Mệnh đề rút gọn – “giving you…” là hợp lý. |
|
6 |
A. in |
“passionate in” là cách dùng đúng trong văn cảnh. |
II. Complete the Leaflet (Questions 7–12)
|
Question |
Correct Answer |
Explanation |
|---|---|---|
|
7 |
C. headlines |
“grabbed the headlines” là cụm cố định. |
|
8 |
B. light up |
“light up the world” – nghĩa bóng về truyền cảm hứng. |
|
9 |
C. Because of |
“Because of his ambitions…” là hợp lý. |
|
10 |
B. interest |
“keen interest in science” là cụm phổ biến. |
|
11 |
A. immeasurable |
“impact… is immeasurable” – nhấn mạnh tầm ảnh hưởng lớn. |
|
12 |
C. others |
“influences others” – đại từ phù hợp. |
III. Reorder the Dialogue / Letter / Paragraph (Questions 13–17)
|
Question |
Correct Answer |
Explanation |
|---|---|---|
|
13 |
C. c-b-a |
Trình tự hợp lý: hỏi → than phiền → chia sẻ kinh nghiệm. |
|
14 |
A. c-a-b-d-e |
Trình tự logic: giới thiệu → ngạc nhiên → chi tiết → lo lắng → giải thích. |
|
15 |
B. d-b-c-a-e |
Trình tự: giới thiệu → mô tả → cảm nhận → ví dụ → kết luận. |
|
16 |
A. c-a-b-d-e |
Trình tự: trải nghiệm → mô tả → ví dụ → nhận xét → kết luận. |
|
17 |
A. b-a-c-d-e |
Trình tự: giới thiệu phát minh → tác động → hệ quả → mở rộng → so sánh hiện tại. |
IV. Reading: Trịnh Công Sơn (Questions 18–22)
|
Question |
Correct Answer |
Explanation |
|---|---|---|
|
18 |
C. became known as the “Bob Dylan of Vietnam” for his poetic lyrics and haunting melodies |
Câu hoàn chỉnh và rõ nghĩa. |
|
19 |
B. attracted listeners with lyrics and melodies that contributed to timeless classics |
Diễn đạt rõ ràng và hợp lý. |
|
20 |
A. Sơn was recognized for capturing the spirit of the war years through his artistic expression |
Diễn đạt đúng trọng tâm. |
|
21 |
C. his artistry fostered a sense of community and connection |
Câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp. |
|
22 |
C. he channeled societal sentiments into his music, reflecting the changing times |
Diễn đạt rõ ràng và đúng ngữ cảnh. |
V. Reading: Nostalgia & Entertainment (Questions 23–30)
|
Question |
Correct Answer |
Explanation |
|---|---|---|
|
23 |
C. educational value |
Không được đề cập trong bài. |
|
24 |
C. archived content |
“it” refers to “archived content” with higher retention rates. |
|
25 |
A. Modern audiences pour substantial financial resources into entertainment that reinterprets classic elements |
Diễn đạt sát nghĩa nhất. |
|
26 |
B. segregate |
“amalgamate” = kết hợp → trái nghĩa là “tách biệt”. |
|
27 |
B. vigorous |
“robust” = mạnh mẽ → đồng nghĩa với “vigorous”. |
|
28 |
A. Modern entertainment platforms incorporate nostalgic elements to sustain audience participation |
Được nêu rõ trong đoạn cuối. |
|
29 |
C. Paragraph 3 |
Đề cập đến mối liên hệ giữa thay đổi xã hội và chi tiêu. |
|
30 |
D. Paragraph 4 |
Nói về chiến lược nội dung và thuật toán đề xuất. |
VI. Reading: Ao Dai & Urban Shift (Questions 31–40)
|
Question |
Correct Answer |
Explanation |
|---|---|---|
|
31 |
A. [I] |
Câu bổ sung ý nghĩa cho đoạn đầu về vẻ đẹp truyền thống. |
|
32 |
D. attractive to |
“appealing to” = thu hút → đồng nghĩa với “attractive to”. |
|
33 |
A. female foreigners |
“their own ao dai” → của những người phụ nữ nước ngoài. |
|
34 |
D. They usually select vibrant colors for their ao dai. |
Ngược lại, họ chọn màu tối. |
|
35 |
A. Local tailors have created a one-hour tailoring service to cater to foreign visitors, improving both wages and market appeal. |
Tóm tắt đầy đủ nhất. |
|
36 |
B. diminishing |
“surging” = tăng mạnh → trái nghĩa là “giảm sút”. |
|
37 |
D. Customized ao dai without lengthy wait times is what many international women in Da Nang desire. |
Được nêu rõ trong đoạn 2. |
|
38 |
B. Visitors can explore the market for an hour while waiting for their ao dai to be completed. |
Diễn đạt đúng nội dung gốc. |
|
39 |
B. Tailors in Vietnam are adapting to meet the needs of international visitors. |
Được nêu rõ trong đoạn cuối. |
|
40 |
C. ‘Ao dai’ is a cultural symbol, and fast tailoring services are very enticing to international visitors. |
Tóm tắt toàn bộ nội dung bài đọc. |
