Bài tập tiếng anh lớp 8 theo bài học có lời giải
Giaoan.link chia sẻ cùng các bạn bài tập tiếng anh lớp 8 theo bài học có hướng dẫn giải. Bạn có thể xem online hoặc tải file word ở link bên dưới.
Xem bài tập tiếng anh 8 |
---|
UNIT 1 (E8)
adore (v) /əˈdɔː/ Yêu thích, mê thích detest (v) /dɪˈtest/ ghét
addicted (adj) /əˈdɪktɪd/ nghiện (thích) cái gì DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ đồ tự làm, tự sửa
beach game (n) /biːtʃɡeɪm/ Trò thể thao trên bãi biển don’t mind (v) /dəʊntmaɪnd/ Không ngại, không ghét lắm
bracelet (n) /ˈbreɪslət/ Vòng đeo tay hang out (v) /hæŋaʊt/ Đi chơi với bạn bè
communicate (v) communication (n) communicative (adj) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp (v) (n)
(adj) hooked (adj) /hʊkt/ Yêu thích cái gì
Community centre (n) /kəˈmjuːnəti
ˈsentə/ Trung tâm văn hoá cộng đồng It’s right up mystreet! (idiom) Đúng vị của tớ!
craft (n) /krɑːft/ đồ thủ công join (v) /dʒɔɪn/ Tham gia
craft kit (n) /krɑːftkɪt/ bộ dụng cụ làm thủ công leisure (n) /ˈleʒə/ sự thư giãn nghỉ ngơi
cultural event (n) /ˈkʌltʃərəlɪˈvent/ sự kiện văn hoá leisure activity (n) /ˈleʒəækˈtɪvə ti/ hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/ Ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng leisure time (n) /ˈleʒətaɪm/ thời gian thư giãn nghỉ ngơi
people watching (n) /ˈpiːplwɒtʃɪŋ/ ngắm người qua lại relax (v) relaxation (n) /rɪˈlæks/ Thư giãn (v) (n)
satisfied (adj) satisfaction (n) satisfy (v) /ˈsætɪsfaɪd/ Hài lòng (adj)
(n) sự hài lòng
(v) làm hài lòng socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/ Giao tiếp để tạo mối quan hệ
weird (adj) /wɪəd/ Kì cục window shopping (n) /ˈwɪndəʊ
ˈʃɒpɪŋ/ Đi ngắm đồ bày ở cửa hàng
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (chỉ có ở trên mạng)