MẪU GỢI Ý NHẬN XÉT NHANH THEO THÔNG TƯ 22
Mẫu gợi ý nhận xét nhanh theo thông tư 22 là cơ sở giúp giáo viên có tài liệu tham khảo trong việc đánh giá học sinh. Các môn học gồm: Môn toán, Tiếng Việt, Đạo Đức, Khoa Học, Lịch sử, Mĩ thuật, Kỹ thuật, Năng lực, Phẩm chất. Các bạn có thể tải file excel bên dưới gồm tất cả các môn nhé!
Đánh giá Môn Toán
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
Tt1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
Tt10 |
Cần tự giác học tập |
3 |
Tt11 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến |
4 |
Tt12 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến |
5 |
Tt13 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
6 |
Tt14 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
7 |
Tt15 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
8 |
Tt16 |
Chưa thuộc bảng cửu chương |
9 |
Tt17 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
10 |
Tt18 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
11 |
Tt19 |
Có cố gắng trong học tập |
12 |
Tt2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
Tt20 |
Có tiến bộ trong học tập |
14 |
Tt21 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
15 |
Tt22 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
16 |
Tt23 |
Hoàn thành công việc được giao |
17 |
Tt24 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
18 |
Tt25 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
19 |
Tt26 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
20 |
Tt27 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
21 |
Tt28 |
Tiếp thu bài chậm |
22 |
Tt29 |
Tiếp thu bài nhanh |
23 |
Tt3 |
Biết hợp tác với bạn |
24 |
Tt30 |
Tính toán còn chậm |
25 |
Tt31 |
Tính toàn còn nhầm lẫn |
26 |
Tt32 |
Tính toán còn sai sót |
27 |
Tt33 |
Tính toán nhanh, chính xác |
28 |
Tt34 |
Tự giác học tập |
29 |
Tt35 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
30 |
Tt36 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
31 |
Tt37 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
32 |
Tt4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
33 |
Tt5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
34 |
Tt6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
35 |
Tt7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
36 |
Tt8 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
37 |
Tt9 |
Cần tích cực tự học |
Đánh giá môn Tiếng Việt
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
TV1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
TV10 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
3 |
TV11 |
Cần tích cực tự học |
4 |
TV12 |
Cần tự giác học tập |
5 |
TV13 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến |
6 |
TV14 |
Chữ viết chưa cẩn thận |
7 |
TV15 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiến |
8 |
TV16 |
Chưa chú ý nghe giảng trong giờ học |
9 |
TV17 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
10 |
TV18 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
11 |
TV19 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
12 |
TV2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
TV20 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
14 |
TV21 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
15 |
TV22 |
Có cố gắng trong học tập |
16 |
TV23 |
Có tiến bộ trong học tập |
17 |
TV24 |
Đọc to, rõ ràng |
18 |
TV25 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
19 |
TV26 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
20 |
TV27 |
Hoàn thành công việc được giao |
21 |
TV28 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
22 |
TV29 |
Kỹ năng phát âm tương đối tốt |
23 |
TV3 |
Biết hợp tác với bạn |
24 |
TV30 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
25 |
TV31 |
Nghe hiểu được các cụm từ liên quan đến chủ điểm |
26 |
TV32 |
Nhớ từ, vận dụng tốt |
27 |
TV33 |
Nói và viết được từ và cụm từ quen thuộc |
28 |
TV34 |
Phát âm tương đối tốt |
29 |
TV35 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
30 |
TV36 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
31 |
TV37 |
Tiếp thu bài chậm |
32 |
TV38 |
Tiếp thu bài nhanh |
33 |
TV39 |
Trình bày bài còn ẩu, sai nhiều lỗi chính tả |
34 |
TV4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
35 |
TV40 |
Tự giác học tập |
36 |
TV41 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
37 |
TV42 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
38 |
TV43 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
39 |
TV44 |
Viết chữ đẹp |
40 |
TV45 |
Viết và nói được từ và cụm từ về trường lớp, sở thích cá nhân |
41 |
TV46 |
Viết văn sáng tạo |
42 |
TV5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
43 |
TV6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
44 |
TV7 |
Cần rèn đọc nhiều hơn |
45 |
TV8 |
Cần rèn phát âm nhiều hơn |
46 |
TV9 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
Đánh giá môn Đạo Đức
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
DD1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
DD10 |
Cần tự giác học tập |
3 |
DD11 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
4 |
DD12 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
5 |
DD13 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
6 |
DD14 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
7 |
DD15 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
8 |
DD16 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
9 |
DD17 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
10 |
DD18 |
Có cố gắng trong học tập |
11 |
DD19 |
Có tiến bộ trong học tập |
12 |
DD2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
DD20 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
14 |
DD21 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
15 |
DD22 |
Hoàn thành công việc được giao |
16 |
DD23 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
17 |
DD24 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
18 |
DD25 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
19 |
DD26 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
20 |
DD27 |
Tiếp thu bài chậm |
21 |
DD28 |
Tiếp thu bài nhanh |
22 |
DD29 |
Tự giác học tập |
23 |
DD3 |
Biết hợp tác với bạ |
24 |
DD30 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
25 |
DD31 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
26 |
DD32 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
27 |
DD4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
28 |
DD5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
29 |
DD6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
30 |
DD7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
31 |
DD8 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
32 |
DD9 |
Cần tích cực tự học |
Đánh giá môn Khoa Học
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
KH1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
KH10 |
Cần tự giác học tập |
3 |
KH11 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
4 |
KH12 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
5 |
KH13 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
6 |
KH14 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
7 |
KH15 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
8 |
KH16 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
9 |
KH17 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
10 |
KH18 |
Có cố gắng trong học tập |
11 |
KH19 |
Có tiến bộ trong học tập |
12 |
KH2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
KH20 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
14 |
KH21 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
15 |
KH22 |
Hoàn thành công việc được giao |
16 |
KH23 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
17 |
KH24 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
18 |
KH25 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
19 |
KH26 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
20 |
KH27 |
Tiếp thu bài chậm |
21 |
KH28 |
Tiếp thu bài nhanh |
22 |
KH29 |
Tự giác học tập |
23 |
KH3 |
Biết hợp tác với bạ |
24 |
KH30 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
25 |
KH31 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
26 |
KH32 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
27 |
KH4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
28 |
KH5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
29 |
KH6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
30 |
KH7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
31 |
KH8 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
32 |
KH9 |
Cần tích cực tự học |
Đánh giá môn Lịch Sử
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
LSDL1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
LSDL10 |
Cần tự giác học tập |
3 |
LSDL11 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
4 |
LSDL12 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
5 |
LSDL13 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
6 |
LSDL14 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
7 |
LSDL15 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
8 |
LSDL16 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
9 |
LSDL17 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
10 |
LSDL18 |
Có cố gắng trong học tập |
11 |
LSDL19 |
Có tiến bộ trong học tập |
12 |
LSDL2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
LSDL20 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
14 |
LSDL21 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
15 |
LSDL22 |
Hoàn thành công việc được giao |
16 |
LSDL23 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
17 |
LSDL24 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
18 |
LSDL25 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
19 |
LSDL26 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
20 |
LSDL27 |
Tiếp thu bài chậm |
21 |
LSDL28 |
Tiếp thu bài nhanh |
22 |
LSDL29 |
Tự giác học tập |
23 |
LSDL3 |
Biết hợp tác với bạ |
24 |
LSDL30 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
25 |
LSDL31 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
26 |
LSDL32 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
27 |
LSDL4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
28 |
LSDL5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
29 |
LSDL6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
30 |
LSDL7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
31 |
LSDL8 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
32 |
LSDL9 |
Cần tích cực tự học |
Đánh giá môn Mĩ Thuật
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
MT1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
MT10 |
Cần tự giác học tập |
3 |
MT11 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
4 |
MT12 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
5 |
MT13 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
6 |
MT14 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
7 |
MT15 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
8 |
MT16 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
9 |
MT17 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
10 |
MT18 |
Có cố gắng trong học tập |
11 |
MT19 |
Có tiến bộ trong học tập |
12 |
MT2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
MT20 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
14 |
MT21 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
15 |
MT22 |
Hoàn thành công việc được giao |
16 |
MT23 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
17 |
MT24 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
18 |
MT25 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
19 |
MT26 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
20 |
MT27 |
Tiếp thu bài chậm |
21 |
MT28 |
Tiếp thu bài nhanh |
22 |
MT29 |
Tự giác học tập |
23 |
MT3 |
Biết hợp tác với bạ |
24 |
MT30 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
25 |
MT31 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
26 |
MT32 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
27 |
MT4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
28 |
MT5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
29 |
MT6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
30 |
MT7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
31 |
MT8 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
32 |
MT9 |
Cần tích cực tự học |
Đánh giá môn Kĩ Thuật
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
Kt1 |
Biết giữ gìn đồ dùng học tập |
2 |
Kt10 |
Cần tự giác học tập |
3 |
Kt11 |
Chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
4 |
Kt12 |
Chưa chủ động thắc mắc, phát biểu ý kiế |
5 |
Kt13 |
Chưa chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
6 |
Kt14 |
Chưa có ý thức tự giác trong nhiệm vụ được gia |
7 |
Kt15 |
Chưa hoàn thành bài tập ở nhà |
8 |
Kt16 |
Chưa tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
9 |
Kt17 |
Chuẩn bị đầy đủ đồ dùng học tập |
10 |
Kt18 |
Có cố gắng trong học tập |
11 |
Kt19 |
Có tiến bộ trong học tập |
12 |
Kt2 |
Biết giúp bạn học tập |
13 |
Kt20 |
Hiểu bài và làm bài đầy đủ |
14 |
Kt21 |
Hoàn thành các yêu cầu học tập, rèn luyện ở trường, lớp |
15 |
Kt22 |
Hoàn thành công việc được giao |
16 |
Kt23 |
Hoàn thành nhiệm vụ được giao |
17 |
Kt24 |
Lắng nghe cô giáo giảng trong giờ học |
18 |
Kt25 |
Tập trung, lắng nghe trong giờ học |
19 |
Kt26 |
Thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định học tập |
20 |
Kt27 |
Tiếp thu bài chậm |
21 |
Kt28 |
Tiếp thu bài nhanh |
22 |
Kt29 |
Tự giác học tập |
23 |
Kt3 |
Biết hợp tác với bạ |
24 |
Kt30 |
Tự giác tham gia vào công việc nhóm |
25 |
Kt31 |
Tự sắp xếp thời gian học tập hợp lý |
26 |
Kt32 |
Tự tin, chủ động trong các tình huống học tập |
27 |
Kt4 |
Biết tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp khó khắn trong học tập |
28 |
Kt5 |
Cần hoàn thành nhiệm vụ được giao |
29 |
Kt6 |
Cần mạnh dạn, tự tin phát biểu ý kiến hơn nữa |
30 |
Kt7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
31 |
Kt8 |
Cần tích cực tham gia hoạt động giáo dục |
32 |
Kt9 |
Cần tích cực tự học |
Đánh giá Năng Lực
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
cc1 |
Biết ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ |
2 |
cc10 |
Chưa mạnh dạn trong giao tiếp |
3 |
cc11 |
Chưa tích cực tham gia lao động |
4 |
cc12 |
Có ý thức giữ vệ sinh chung |
5 |
cc13 |
Cởi mở, thân thiện |
6 |
cc14 |
Dễ làm quen và kết bạn |
7 |
cc15 |
Đi học đều, đúng giờ |
8 |
cc16 |
Đoàn kết với bạn bè |
9 |
cc17 |
Hòa thuận với bạn bè |
10 |
cc18 |
Kính trọng thầy cô |
11 |
cc19 |
Mạnh dạn trong giao tiếp |
12 |
cc2 |
Biết chia sẻ, giúp đỡ bạn bè |
13 |
cc20 |
Ngoan, lễ phép, trung thực |
14 |
cc21 |
Ngoan, thật thà, lẽ phép |
15 |
cc22 |
Quan tâm, yêu thương gia đình và người thân |
16 |
cc23 |
Thực hiện tốt 5 điều Bác Hồ dạy |
17 |
cc24 |
Tính tập trung, kỉ luật chưa cao |
18 |
cc25 |
Tôn trọng tình bạn |
19 |
cc26 |
Tự phục vụ, tự quản tốt |
20 |
cc27 |
Yêu gia đình và người thân |
21 |
cc28 |
Yêu quý thầy cô và bạn bè |
22 |
cc29 |
Yêu thương bạn bè |
23 |
cc3 |
Biết tham gia việc lớp, việc trường |
24 |
cc30 |
Yêu trường lớp, thầy cô, bạn bè |
25 |
cc4 |
Cần ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ |
26 |
cc5 |
Cần chấp hành nội quy lớp học |
27 |
cc6 |
Cần mạnh dạn chia sẻ trước lớp |
28 |
cc7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
29 |
cc8 |
Chăm học, chăm làm |
30 |
cc9 |
Chưa chấp hành tốt nội quy của trường, lớp |
Đánh giá Phẩm Chất
STT |
Mã |
Nội dung nhận xét |
1 |
shl1 |
Biết ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ |
2 |
shl10 |
Chưa mạnh dạn trong giao tiếp |
3 |
shl11 |
Chưa tích cực tham gia lao động |
4 |
shl12 |
Có ý thức giữ vệ sinh chung |
5 |
shl13 |
Cởi mở, thân thiện |
6 |
shl14 |
Dễ làm quen và kết bạn |
7 |
shl15 |
Đi học đều, đúng giờ |
8 |
shl16 |
Đoàn kết với bạn bè |
9 |
shl17 |
Hòa thuận với bạn bè |
10 |
shl18 |
Kính trọng thầy cô |
11 |
shl19 |
Mạnh dạn trong giao tiếp |
12 |
shl2 |
Biết chia sẻ, giúp đỡ bạn bè |
13 |
shl20 |
Ngoan, lễ phép, trung thực |
14 |
shl21 |
Ngoan, thật thà, lẽ phép |
15 |
shl22 |
Quan tâm, yêu thương gia đình và người thân |
16 |
shl23 |
Thực hiện tốt 5 điều Bác Hồ dạy |
17 |
shl24 |
Tính tập trung, kỉ luật chưa cao |
18 |
shl25 |
Tôn trọng tình bạn |
19 |
shl26 |
Tự phục vụ, tự quản tốt |
20 |
shl27 |
Yêu gia đình và người thân |
21 |
shl28 |
Yêu quý thầy cô và bạn bè |
22 |
shl29 |
Yêu thương bạn bè |
23 |
shl3 |
Biết tham gia việc lớp, việc trường |
24 |
shl30 |
Yêu trường lớp, thầy cô, bạn bè |
25 |
shl4 |
Cần ăn mặc gọn gàng, sạch sẽ |
26 |
shl5 |
Cần chấp hành nội quy lớp học |
27 |
shl6 |
Cần mạnh dạn chia sẻ trước lớp |
28 |
shl7 |
Cần tích cực chủ động trong học tập |
29 |
shl8 |
Chăm học, chăm làm |
30 |
shl9 |
Chưa chấp hành tốt nội quy của trường, lớp |